FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Calderon

10.2.1994(30) 160cm 56Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
27
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18