FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Vegetti

15.10.1988(36) 187cm 81Kg
ST59
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM49
CDM47
RM52
RB46
RWB47
CB47
SW46
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
40
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18