FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferid Matri

16.1.1994(30) 191cm 88Kg
ST41
RW37
CF39
RF39
CAM38
CM41
CDM48
RM39
RB46
RWB45
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
48
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
30
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
38
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12