FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Oduro

30.11.1993(30) 166cm 65Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM52
RM49
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14