FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Essaid Belkalem

1.1.1989(35) 194cm 90Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM49
CDM61
RM44
RB59
RWB56
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10