FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadim Afonin

29.9.1987(37) 176cm 68Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM60
RM55
RB60
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12