FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Gueye

7.6.1984(40) 189cm 79Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM39
CM43
CDM55
RM42
RB58
RWB55
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
65
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16