FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadu

29.8.1990(34) 173cm 82Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM54
RM48
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
27
Đánh đầu
35
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14