FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheick Doumbia

19.8.1991(33) 170cm 65Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM53
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19