FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Zemlo

10.7.1995(28) 190cm 76Kg
ST40
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM39
CDM48
RM41
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
25
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15