FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shiran Yeini

8.12.1986(37) 177cm 71Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM58
CDM63
RM55
RB63
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19