FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ofir Davidzada

5.5.1991(33) 178cm 65Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM57
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
61
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16