FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien De Sart

23.12.1994(29) 182cm 68Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM63
RM59
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13