FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuya Kubo

24.12.1993(30) 178cm 72Kg
ST60
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM50
RM62
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
42
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17