FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zainadine Junior

24.6.1988(36) 178cm 75Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM62
RM54
RB65
RWB64
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
55
Vô-lê
30
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12