FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Bonilla

11.9.1990(34) 179cm 70Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM46
RM58
RB44
RWB46
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11