FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Sandoval

5.11.1995(29) 170cm 66Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM55
RM60
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12