FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Fewster

27.1.1996(28) 178cm 70Kg
ST55
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM36
RM50
RB39
RWB39
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19