FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeroen Houwen

18.2.1996(28) 184cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
26
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
29
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63