FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moses Simon

12.7.1995(29) 168cm 67Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM46
RM68
RB51
RWB54
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14