FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salih Ucan

6.1.1994(30) 182cm 65Kg
ST65
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM68
CDM65
RM67
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16