FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Henrique

21.10.1989(35) 180cm 75Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM65
CDM67
RM63
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14