FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Cordoba

7.5.1988(36) 182cm 81Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM62
RM58
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
69
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14