FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Perger

10.6.1993(30) 179cm 73Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM51
RM50
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14