FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa

17.5.1993(31) 170cm 63Kg
ST67
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM53
RM72
RB55
RWB58
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
86
Nhảy
57
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
38
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
21
Tranh bóng
39
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13