FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Vazquez

6.3.1985(39) 181cm 81Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM41
RM55
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
71
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
58
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16