FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joachim Eickmayer

11.1.1993(31) 178cm 71Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11