FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juwon Oshaniwa

14.9.1990(34) 184cm 75Kg
ST46
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM49
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11