FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Gil

14.6.1995(29) 184cm 72Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM61(+1)
RM51
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
45
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
55
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14