FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlee Adams

16.2.1995(29) 182cm 78Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM54
RM52
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17