FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleksandr Volovyk

28.10.1985(39) 185cm 75Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM38
CDM50
RM37
RB52
RWB49
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21