FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Davies

31.12.1994(29) 184cm 76Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
51
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
25
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
61