FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Lodygin

26.5.1990(34) 187cm 82Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK70
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
26
TM phát bóng
70
TM đổ người
70
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
76