FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Toro

2.2.1990(34) 176cm 74Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM59
RM51
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16