FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arif Ekin

14.9.1995(28) 176cm 69Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM43
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
39
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13