FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Kaufmann

8.9.1992(32) 181cm 72Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM56
RM59
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11