FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Rosheuvel

15.5.1994(30) 181cm 72Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12