FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Alves

19.5.1993(31) 187cm 92Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM38
RM52
RB37
RWB39
CB35
SW34
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
70
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15