FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Klok

20.4.1993(31) 176cm 72Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11