FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Eguino

20.2.1988(36) 183cm 79Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16