FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tadej Trdina

25.1.1988(36) 189cm 84Kg
ST58
RW50
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM40
RM49
RB39
RWB39
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17