FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Handle

25.1.1993(31) 170cm 68Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM49
RM57
RB53
RWB54
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16