FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Kudla

21.3.1992(32) 189cm 84Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK56
Sức mạnh
73
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59