FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idris

27.12.1984(39) 189cm 80Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM66
RM56
RB62
RWB61
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
78
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
41
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20