FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Vargas

8.12.1983(40) 172cm 74Kg
ST66
RW60
CF63
RF63
CAM60
CM54
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
71
Chuyền dài
39
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12