FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Broun

26.5.1986(38) 190cm 90Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK65
Sức mạnh
72
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
30
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
37
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
63
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
71