FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Gonzalez

14.10.1985(38) 185cm 82Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM50
RM62
RB48
RWB50
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16