FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Musto

9.6.1987(37) 182cm 82Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM63
CDM65
RM57
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
51
Penalty
33
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14