FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Martinez

13.2.1992(32) 177cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15