FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Méndez

15.2.1989(35) 186cm 82Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM54
RB55
RWB54
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12